Đọc nhanh: 弯曲 (loan khúc). Ý nghĩa là: cong; uốn lượn; ngoằn ngoèo; quanh co; không thẳng; vẹo vọ, uốn; bẻ cong; uốn cong; làm cong. Ví dụ : - 他画了一条弯曲的线。 Anh ấy đã vẽ một đường cong.. - 这条弯曲的路好难走。 Con đường ngoằn ngoèo này rất khó đi.. - 骨折后他的胳膊有点儿弯曲。 Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
弯曲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cong; uốn lượn; ngoằn ngoèo; quanh co; không thẳng; vẹo vọ
不直
- 他 画 了 一条 弯曲 的 线
- Anh ấy đã vẽ một đường cong.
- 这 条 弯曲 的 路 好 难 走
- Con đường ngoằn ngoèo này rất khó đi.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
弯曲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. uốn; bẻ cong; uốn cong; làm cong
使弯曲
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弯曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 爸爸 在 弯曲 水管
- Bố đang uốn cong ống nước.
- 把 钢筋 弯曲 成 S 形
- Uốn thanh thép thành hình chữ S.
- 桥下 的 支柱 开始 弯曲
- Các trụ cầu bên dưới bắt đầu bị cong.
- 这个 动作 需要 弯曲 膝盖
- Động tác này cần phải gập đầu gối.
- 他 把 木棍 弯曲
- Anh ta uốn cong cây gậy.
- 他 把 铁丝 弯曲 了
- Anh ấy uốn cong sợi dây thép rồi.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弯›
曲›
Thất Bại, Trở Ngại
quanh co; khúc khuỷu; uốn khúc; vu khúc
uốn lượn; uyển chuyển; (đường sá; sông ngòi...) quanh co (khúc điệu); quanh co; uỷ khúc
Khúc Khuỷu, Quanh Co
Chuyển Ngoặt, Chuyển Hướng
trắc trở; khó khăn; vấp váp; bước ngoặt; thăng trầméo le
gập lại; co lại (cánh tay); khuất; ngoắt ngoéo
quănuốnlàm xoăn (tóc)cuộn lênuốn quănloăn xoăn
trườn; bò (rắn)uốn lượn; ngoằn ngoèo; quanh co; uốn khúc (núi, sông, đường)
uốn quăn
uốn lượn; quanh co; uốn khúc
(nghĩa bóng) nói vòng vođi dạo xung quanh
Gắng gỏi; cố sức; khó nhọc. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Kim quyền quyền nhiên thủ nhất tiết; thôi nhất hành; tuy dĩ hủy toái diệt trầm; do thả phất dịch giả; thử sát ư tiểu hảo nhi tắc ư đại đạo dã 今捲捲然守一節; 推一行; 雖以毀碎滅沉; 猶且弗易者; 此察於小好而塞於大道也 (Nhân gian huấn 人間訓)
để thẳngkéo dài raễn
Vuông Góc
thẳng tắp; thẳng thắn; thẳng băng; thẳng bon; thẳng đứng
đứng thẳng; dựng đứng; đứng sừng sững
thẳng; thẳng tắp; thẳng băng; thẳng óngễn
Thẳng Tắp
bằng phẳng rộng rãi; mênh mông bằng phẳng; bằng phẳng (địa thế); mênh mông rộng rãi
thẳng (đứng thẳng)phẳng phiu; thẳng thớm; thẳng đứng (quần áo)thẳng băng