放肆 fàngsì
volume volume

Từ hán việt: 【phóng tứ】

Đọc nhanh: 放肆 (phóng tứ). Ý nghĩa là: nhờn; láo; suồng sã; láo xược; càn rỡ; ngang ngược; hỗn xược; vô lễ. Ví dụ : - 她的行为很放肆。 Hành động của cô ấy rất ngang ngược.. - 他总是放肆地说话。 Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.. - 放肆的言论令人不悦。 Những lời nói càn rỡ khiến người khác không vui.

Ý Nghĩa của "放肆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放肆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhờn; láo; suồng sã; láo xược; càn rỡ; ngang ngược; hỗn xược; vô lễ

形容任意妄为, 毫无顾忌

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 放肆 fàngsì

    - Hành động của cô ấy rất ngang ngược.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 放肆 fàngsì 说话 shuōhuà

    - Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.

  • volume volume

    - 放肆 fàngsì de 言论 yánlùn 令人 lìngrén 不悦 búyuè

    - Những lời nói càn rỡ khiến người khác không vui.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 这里 zhèlǐ 放肆 fàngsì

    - Bạn đừng có hành xử ngang ngược ở đây.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 放肆

✪ 1. 放肆 + 地 + Động từ

trợ từ kết cấu "地"

Ví dụ:
  • volume

    - 孩子 háizi men 放肆 fàngsì 打闹 dǎnào

    - Những đứa trẻ đùa nghịch một cách vô lễ.

  • volume

    - 放肆 fàngsì 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放肆

  • volume volume

    - 放肆 fàngsì de 言论 yánlùn 令人 lìngrén 不悦 búyuè

    - Những lời nói càn rỡ khiến người khác không vui.

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • volume volume

    - 放肆 fàngsì 开玩笑 kāiwánxiào

    - Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 这里 zhèlǐ 放肆 fàngsì

    - Bạn đừng có hành xử ngang ngược ở đây.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 放肆 fàngsì 打闹 dǎnào

    - Những đứa trẻ đùa nghịch một cách vô lễ.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi hěn 放肆 fàngsì

    - Hành động của cô ấy rất ngang ngược.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 放肆 fàngsì 说话 shuōhuà

    - Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.

  • volume volume

    - de 言辞 yáncí 显得 xiǎnde 有些 yǒuxiē 放肆 fàngsì

    - Lời nói của cô ấy có vẻ hơi phóng túng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+7 nét)
    • Pinyin: Sì , Tì , Yì
    • Âm hán việt: Dị , Thích , Tứ
    • Nét bút:一丨一一一フ丶フ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SILQ (尸戈中手)
    • Bảng mã:U+8086
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa