恣睢 zìsuī
volume volume

Từ hán việt: 【thư tuy】

Đọc nhanh: 恣睢 (thư tuy). Ý nghĩa là: làm liều; làm bậy. Ví dụ : - 暴戾恣睢 hung ác tàn bạo

Ý Nghĩa của "恣睢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恣睢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm liều; làm bậy

任意胡为

Ví dụ:
  • volume volume

    - 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī

    - hung ác tàn bạo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恣睢

  • volume volume

    - 恣情 zìqíng 享乐 xiǎnglè

    - vui chơi thả cửa

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 恣肆 zìsì

    - hành văn phóng khoáng.

  • volume volume

    - 暴戾 bàolì 恣睢 zìsuī

    - hung ác tàn bạo

  • volume volume

    - 恣意 zìyì

    - tuỳ tiện

  • volume volume

    - 恣得 zìdé hěn

    - rất dễ chịu; dễ chịu lắm

  • volume volume

    - 恣情 zìqíng 欢笑 huānxiào

    - vui cười thoải mái

  • volume volume

    - 恣意妄为 zìyìwàngwéi

    - tha hồ làm bậy.

  • volume volume

    - 足球比赛 zúqiúbǐsài zhōng 恣意 zìyì 闹事 nàoshì 现在 xiànzài 已经 yǐjīng 达到 dádào 愈演愈烈 yùyǎnyùliè de 地步 dìbù

    - Tình trạng gây rối tùy ý trong trận đấu bóng đá đã đạt đến mức ngày càng trầm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zì
    • Âm hán việt: Thư , Tứ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOP (戈人心)
    • Bảng mã:U+6063
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Huī , Suī
    • Âm hán việt: Huy , Thư , Tuy
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUOG (月山人土)
    • Bảng mã:U+7762
    • Tần suất sử dụng:Trung bình