Đọc nhanh: 恣睢 (thư tuy). Ý nghĩa là: làm liều; làm bậy. Ví dụ : - 暴戾恣睢 hung ác tàn bạo
恣睢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm liều; làm bậy
任意胡为
- 暴戾 恣睢
- hung ác tàn bạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恣睢
- 恣情 享乐
- vui chơi thả cửa
- 文笔 恣肆
- hành văn phóng khoáng.
- 暴戾 恣睢
- hung ác tàn bạo
- 恣意
- tuỳ tiện
- 恣得 很
- rất dễ chịu; dễ chịu lắm
- 恣情 欢笑
- vui cười thoải mái
- 恣意妄为
- tha hồ làm bậy.
- 足球比赛 中 恣意 闹事 现在 已经 达到 愈演愈烈 的 地步
- Tình trạng gây rối tùy ý trong trận đấu bóng đá đã đạt đến mức ngày càng trầm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恣›
睢›