Đọc nhanh: 放浪 (phóng lãng). Ý nghĩa là: phóng đãng; phóng túng; tuồng luông; luông tuồng, sã; sã suồng, buông tuồng. Ví dụ : - 行为放浪 hành vi phóng đãng
放浪 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. phóng đãng; phóng túng; tuồng luông; luông tuồng
放荡;放纵
- 行为 放浪
- hành vi phóng đãng
✪ 2. sã; sã suồng
行为放纵, 言语荒唐
✪ 3. buông tuồng
✪ 4. phóng lãng
放纵, 不受约束或行为不检点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放浪
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 一直 钉 着 不放
- Luôn theo dõi không buông.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 行为 放浪
- hành vi phóng đãng
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 他 的 行为 放浪 不 检点
- Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
浪›