恣意 zìyì
volume volume

Từ hán việt: 【thư ý】

Đọc nhanh: 恣意 (thư ý). Ý nghĩa là: bừa bãi; làm liều; mặc sức; tuỳ tiện, sa đà, phứa. Ví dụ : - 恣意妄为 tha hồ làm bậy.

Ý Nghĩa của "恣意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bừa bãi; làm liều; mặc sức; tuỳ tiện

任意;任性

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恣意妄为 zìyìwàngwéi

    - tha hồ làm bậy.

✪ 2. sa đà

纵容; 不加约束

✪ 3. phứa

(说话做事) 随随便便; 没有经过慎重考虑

✪ 4. phè phỡn

纵情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恣意

  • volume volume

    - 恣意 zìyì

    - tuỳ tiện

  • volume volume

    - 恣意妄为 zìyìwàngwéi

    - tha hồ làm bậy.

  • volume volume

    - 足球比赛 zúqiúbǐsài zhōng 恣意 zìyì 闹事 nàoshì 现在 xiànzài 已经 yǐjīng 达到 dádào 愈演愈烈 yùyǎnyùliè de 地步 dìbù

    - Tình trạng gây rối tùy ý trong trận đấu bóng đá đã đạt đến mức ngày càng trầm trọng.

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 意思 yìsī yào 连贯 liánguàn

    - ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.

  • volume volume

    - 上班 shàngbān 不得 bùdé 随意 suíyì 迟到早退 chídàozǎotuì

    - Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí huì 同意 tóngyì 你们 nǐmen de 要求 yāoqiú

    - Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zì
    • Âm hán việt: Thư , Tứ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOP (戈人心)
    • Bảng mã:U+6063
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao