肆意 sìyì
volume volume

Từ hán việt: 【tứ ý】

Đọc nhanh: 肆意 (tứ ý). Ý nghĩa là: mặc ý; tuỳ tiện; tuỳ ý; mặc lòng; xam xưa. Ví dụ : - 肆意攻击。 tuỳ tiện tấn công.. - 肆意妄为。 mặc ý làm bừa.

Ý Nghĩa của "肆意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mặc ý; tuỳ tiện; tuỳ ý; mặc lòng; xam xưa

不顾一切由着自己的性子 (去做)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肆意攻击 sìyìgōngjī

    - tuỳ tiện tấn công.

  • volume volume

    - 肆意妄为 sìyìwàngwéi

    - mặc ý làm bừa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肆意

  • volume volume

    - 他们 tāmen 肆意 sìyì 焚林 fénlín 开荒 kāihuāng

    - Họ tùy ý đốt rừng khai hoang.

  • volume volume

    - 肆意妄为 sìyìwàngwéi

    - mặc ý làm bừa.

  • volume volume

    - 不顾后果 bùgùhòuguǒ 肆意妄为 sìyìwàngwéi

    - Anh ấy không quan tâm đến hậu quả mà hành động bừa bãi.

  • volume volume

    - 肆意攻击 sìyìgōngjī

    - tuỳ tiện tấn công.

  • volume volume

    - bié 肆意挥霍 sìyìhuīhuò de qián

    - Đừng tùy tiện tiêu xài tiền của bạn.

  • volume volume

    - 新开 xīnkāi de 生意 shēngyì hěn hǎo

    - Cửa hàng mới mở làm ăn rất tốt.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí huì 同意 tóngyì 你们 nǐmen de 要求 yāoqiú

    - Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+7 nét)
    • Pinyin: Sì , Tì , Yì
    • Âm hán việt: Dị , Thích , Tứ
    • Nét bút:一丨一一一フ丶フ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SILQ (尸戈中手)
    • Bảng mã:U+8086
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa