播放 bōfàng
volume volume

Từ hán việt: 【bá phóng】

Đọc nhanh: 播放 (bá phóng). Ý nghĩa là: truyền; phát; đưa tin (qua đài phát thanh), phát hình; chiếu; truyền hình. Ví dụ : - 播放录音讲话。 phát chương trình kể chuyện qua đài. - 播放科教影片 phát hình phim khoa học giáo dục. - 电视台播放比赛实况。 Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu

Ý Nghĩa của "播放" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 6

播放 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. truyền; phát; đưa tin (qua đài phát thanh)

通过广播放送

Ví dụ:
  • volume volume

    - 播放 bōfàng 录音 lùyīn 讲话 jiǎnghuà

    - phát chương trình kể chuyện qua đài

✪ 2. phát hình; chiếu; truyền hình

播映

Ví dụ:
  • volume volume

    - 播放 bōfàng 科教 kējiào 影片 yǐngpiān

    - phát hình phim khoa học giáo dục

  • volume volume

    - 电视台 diànshìtái 播放 bōfàng 比赛 bǐsài 实况 shíkuàng

    - Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu

So sánh, Phân biệt 播放 với từ khác

✪ 1. 播放 vs 播送

Giải thích:

Chủ thể động tác của "播放" và "播送" đều có thể là đài phát thanh, đài truyền hình...Nhưng đối tượng liên quan đến hai từ này không hoàn toàn giống nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 播放

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 喇叭 lǎba 播放 bōfàng 音乐 yīnyuè

    - Họ đang dùng loa để phát nhạc.

  • volume volume

    - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • volume volume

    - 英国广播公司 yīngguóguǎngbōgōngsī zài 播放 bōfàng 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù hòu 即将 jíjiāng 出版 chūbǎn 一部 yībù 有关 yǒuguān de shū

    - Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 广播 guǎngbō 正在 zhèngzài 播放 bōfàng 新闻 xīnwén

    - Chương trình truyền hình này đang phát tin tức.

  • volume volume

    - 体育频道 tǐyùpíndào zài 播放 bōfàng 比赛 bǐsài

    - Kênh thể thao đang phát trận đấu.

  • volume volume

    - 视频 shìpín 播放 bōfàng 有时 yǒushí 会卡顿 huìkǎdùn

    - Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.

  • volume volume

    - qǐng 暂停 zàntíng 播放 bōfàng 这个 zhègè 视频 shìpín

    - Hãy tạm dừng phát video này.

  • volume volume

    - 电视台 diànshìtái 今晚 jīnwǎn jiāng 播放 bōfàng 新剧 xīnjù

    - Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao