狂飙 kuángbiāo
volume volume

Từ hán việt: 【cuồng tiêu】

Đọc nhanh: 狂飙 (cuồng tiêu). Ý nghĩa là: bão táp; bão; cuồng phong; cơn thịnh nộ.

Ý Nghĩa của "狂飙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狂飙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bão táp; bão; cuồng phong; cơn thịnh nộ

急骤的暴风,比喻猛烈的潮流或力量

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂飙

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn xiě le 狂人日记 kuángrénrìjì

    - Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.

  • volume volume

    - 疯狂 fēngkuáng 欢呼 huānhū 胜利 shènglì

    - Anh ấy điên cuồng ăn mừng chiến thắng.

  • volume volume

    - 疯狂 fēngkuáng pǎo xiàng 终点 zhōngdiǎn

    - Anh chạy điên cuồng về đích.

  • volume volume

    - bèi dào le 疯狂 fēngkuáng de 边缘 biānyuán

    - Anh ấy bị ép đến phát điên.

  • volume volume

    - hěn 可能 kěnéng shì 虐待狂 nüèdàikuáng

    - Anh ta có lẽ là một kẻ bạo dâm, người đang đạt được khoái cảm vô cùng

  • volume volume

    - 要么 yàome shì 圣人 shèngrén 要么 yàome shì 受虐狂 shòunüèkuáng

    - Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.

  • volume volume

    - 简直 jiǎnzhí 就是 jiùshì 狂徒 kuángtú

    - Anh ấy gần như là một kẻ điên cuồng.

  • volume volume

    - de 魅力 mèilì 真的 zhēnde 很狂 hěnkuáng

    - Sức hút của anh ấy thật sự rất mãnh liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phong 風 (+12 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:一ノ丶丶一ノ丶丶一ノ丶丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IKHNK (戈大竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình