Đọc nhanh: 检点 (kiểm điểm). Ý nghĩa là: kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát lại, thận trọng; chú ý giữ gìn; chừng mực ý tứ; điều độ (lời nói, hành động). Ví dụ : - 检点行李。 kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.. - 这人说话失于检点。 người này nói năng không thận trọng.. - 病人对饮食要多加检点。 bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
检点 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát lại
查看符合与否
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
✪ 2. thận trọng; chú ý giữ gìn; chừng mực ý tứ; điều độ (lời nói, hành động)
注意约束 (自己的言语行为)
- 这 人 说话 失 于 检点
- người này nói năng không thận trọng.
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检点
- 检点 行李
- kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
- 一星半点 儿
- một chút
- 他 行为 不 不 检点
- hành vi của nó không đứng đắn.
- 他 的 行为 放浪 不 检点
- Hành vi của anh ấy phóng túng không chừng mực.
- 你 需要 检点 自己
- Bạn cần tự kiểm điểm bản thân.
- 这 人 说话 失 于 检点
- người này nói năng không thận trọng.
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
- 我们 要 勇于 检讨 自己 的 缺点
- Chúng ta phải dũng cảm kiểm điểm khuyết điểm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
点›