荒诞 huāngdàn
volume volume

Từ hán việt: 【hoang đản】

Đọc nhanh: 荒诞 (hoang đản). Ý nghĩa là: hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý; hoang đản; lạ đời; xàm xỉnh. Ví dụ : - 荒诞不经 vô cùng hoang đường. - 荒诞无稽 hoang đường vô lý. - 情节荒诞 tình tiết hoang đường

Ý Nghĩa của "荒诞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荒诞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý; hoang đản; lạ đời; xàm xỉnh

极不真实;极不近情理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 荒诞不经 huāngdànbùjīng

    - vô cùng hoang đường

  • volume volume

    - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lý

  • volume volume

    - 情节 qíngjié 荒诞 huāngdàn

    - tình tiết hoang đường

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒诞

  • volume volume

    - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lí.

  • volume volume

    - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lý

  • volume volume

    - 情节 qíngjié 荒诞 huāngdàn

    - tình tiết hoang đường

  • volume volume

    - 荒诞不经 huāngdànbùjīng

    - vô cùng hoang đường

  • volume volume

    - de 梦境 mèngjìng hěn 荒诞 huāngdàn

    - Giấc mơ của cô ấy rất hoang đường.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì hěn 荒诞 huāngdàn

    - Câu chuyện này rất hoang đường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 荒漠 huāngmò 宣战 xuānzhàn 引水 yǐnshuǐ 灌溉 guàngài 植树造林 zhíshùzàolín

    - họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 抓得 zhuādé hěn jǐn 从不 cóngbù 荒废 huāngfèi 一点 yìdiǎn 功夫 gōngfū

    - anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Kāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVU (廿卜女山)
    • Bảng mã:U+8352
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao