狂妄 kuángwàng
volume volume

Từ hán việt: 【cuồng vọng】

Đọc nhanh: 狂妄 (cuồng vọng). Ý nghĩa là: cuồng vọng; tự cao; kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn; ngông. Ví dụ : - 狂妄自大。 tự cao tự đại.. - 态度狂妄。 thái độ tự cao.

Ý Nghĩa của "狂妄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

狂妄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuồng vọng; tự cao; kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn; ngông

极端的自高自大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狂妄自大 kuángwàngzìdà

    - tự cao tự đại.

  • volume volume

    - 态度 tàidù 狂妄 kuángwàng

    - thái độ tự cao.

So sánh, Phân biệt 狂妄 với từ khác

✪ 1. 狂 vs 狂妄

Giải thích:

"" có chưa nghĩa của "狂妄".
Nhưng ngữ tố "" có khả năng tạo từ, trong khi "狂妄" không có khả năng tạo từ.
"狂妄" là một từ có hai âm tiết, "" thường tu sức cho từ đơn một âm tiết.
"" cũng có ý nghĩa điên rồ và manh liệt, nhưng "狂妄" không có ý nghĩa này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂妄

  • volume volume

    - 态度 tàidù 狂妄 kuángwàng

    - thái độ tự cao.

  • volume volume

    - 妄图 wàngtú 兴兵 xīngbīng 作乱 zuòluàn

    - Hắn mưu toan dấy binh gây loạn.

  • volume volume

    - 妄自 wàngzì 行动 xíngdòng

    - Anh ấy hành động một cách tùy tiện.

  • volume volume

    - 狂妄自大 kuángwàngzìdà

    - tự cao tự đại.

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ 狂妄 kuángwàng 太不自量 tàibùzìliàng

    - tự cao tự đại như vậy, thật là không tự lượng sức mình

  • volume volume

    - 噼噼啪啪 pīpīpāpā 挥鞭 huībiān 策马 cèmǎ 狂跑 kuángpǎo

    - Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.

  • volume volume

    - shì 购物狂 gòuwùkuáng

    - Anh ấy là một người nghiện mua sắm.

  • volume volume

    - shì 控制 kòngzhì kuáng gēn zài 一起 yìqǐ 一定 yídìng huì 吃苦 chīkǔ de

    - Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vong , , Vọng
    • Nét bút:丶一フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YVV (卜女女)
    • Bảng mã:U+5984
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa