慈悲 cíbēi
volume volume

Từ hán việt: 【từ bi】

Đọc nhanh: 慈悲 (từ bi). Ý nghĩa là: từ bi; nhân từ; khoan dung; miễn xá; khoan hồng. Ví dụ : - 慈悲为怀。 lòng từ bi.. - 大发慈悲。 làm chuyện từ bi.

Ý Nghĩa của "慈悲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慈悲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ bi; nhân từ; khoan dung; miễn xá; khoan hồng

慈善和怜悯 (原来是佛教用语)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 慈悲为怀 cíbēiwèihuái

    - lòng từ bi.

  • volume volume

    - 大发慈悲 dàfācíbēi

    - làm chuyện từ bi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈悲

  • volume volume

    - duì 忏悔 chànhuǐ de 罪人 zuìrén 一概 yīgài 慈悲为怀 cíbēiwèihuái

    - Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào de 教义 jiàoyì 强调 qiángdiào 慈悲 cíbēi

    - Giáo lý Phật giáo nhấn mạnh lòng từ bi.

  • volume volume

    - 大发慈悲 dàfācíbēi

    - làm chuyện từ bi.

  • volume volume

    - 慈悲为怀 cíbēiwèihuái

    - lòng từ bi.

  • volume volume

    - 老天爷 lǎotiānyé duì 我们 wǒmen hěn 慈悲 cíbēi

    - Đức trời rất từ bi với chúng ta.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào 讲求 jiǎngqiú 慈悲 cíbēi 智慧 zhìhuì

    - Phật giáo đề cao lòng từ bi và trí tuệ.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào 提倡 tíchàng 慈悲心 cíbēixīn 众生 zhòngshēng

    - Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.

  • volume volume

    - 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 慈善 císhàn 基金会 jījīnhuì

    - Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYP (中卜心)
    • Bảng mã:U+60B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVIP (廿女戈心)
    • Bảng mã:U+6148
    • Tần suất sử dụng:Cao