友善 yǒushàn
volume volume

Từ hán việt: 【hữu thiện】

Đọc nhanh: 友善 (hữu thiện). Ý nghĩa là: thân thiện; hiền hòa; hòa nhã . Ví dụ : - 他是一个非常友善的人。 Anh ấy là một người rất thân thiện.. - 这里的人很友善。 Người ở đây rất thân thiện.. - 她笑得很友善。 Cô ấy cười rất thân thiện.

Ý Nghĩa của "友善" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

友善 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân thiện; hiền hòa; hòa nhã

朋友之间亲近和睦

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 非常 fēicháng 友善 yǒushàn de rén

    - Anh ấy là một người rất thân thiện.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de rén hěn 友善 yǒushàn

    - Người ở đây rất thân thiện.

  • volume volume

    - xiào hěn 友善 yǒushàn

    - Cô ấy cười rất thân thiện.

  • volume volume

    - duì hěn 友善 yǒushàn

    - Cô ấy rất thân thiện với tôi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友善

  • volume volume

    - 待人 dàirén hěn 友善 yǒushàn

    - Anh ấy đối xử với mọi người rất thân thiện.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng wèi rén 友善 yǒushàn

    - Ông Câu thân thiện với người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 朋友 péngyou dōu hěn 友善 yǒushàn

    - Bạn bè của họ đều rất thân thiện.

  • volume volume

    - bo 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Bốc rất thân thiện.

  • volume volume

    - zuǒ 先生 xiānsheng hěn 友善 yǒushàn

    - Ông Tả rất thân thiện.

  • volume volume

    - 前台 qiántái 接待员 jiēdàiyuán hěn 友善 yǒushàn

    - Nhân viên lễ tân rất thân thiện.

  • volume volume

    - 女生 nǚshēng men dōu hěn 友善 yǒushàn

    - Các cô gái đều rất thân thiện.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 交际 jiāojì 朋友 péngyou 很多 hěnduō

    - Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao