Đọc nhanh: 正直善良 (chính trực thiện lương). Ý nghĩa là: ngay lành.
正直善良 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngay lành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正直善良
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 先兄 为人正直 善良
- Anh trai quá cố là người chính trực và lương thiện.
- 他固 是 良善 之 人
- Anh ấy bản chất là người lương thiện.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 他 实在 太 善良 了
- Anh ấy quá lương thiện rồi.
- 他 一直 以 端正 的 态度 工作
- Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 他 是 个 正直 的 人
- Anh ấy là một người chính trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
善›
正›
直›
良›