Đọc nhanh: 淳良 (thuần lương). Ý nghĩa là: lương thiện; thật thà lương thiện; thuần lương.
淳良 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương thiện; thật thà lương thiện; thuần lương
淳厚善良
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淳良
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 他 为 人 特别 淳朴
- Anh ấy là người rất chân chất.
- 不要 纵容 孩子 的 不良行为
- không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
- 他 人品 很 良善
- Tính cách của anh ấy rất tốt.
- 他 从 母方 接受 的 遗传 是 良好 的
- Anh ta được thừa hưởng di truyền từ phía mẹ là tốt đẹp.
- 从 别人 身上 你 能 受益 良多
- Bạn học được nhiều điều từ những người khác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淳›
良›