努力 nǔlì
volume volume

Từ hán việt: 【nỗ lực】

Đọc nhanh: 努力 (nỗ lực). Ý nghĩa là: cố gắng; nỗ lực; gắng sức, nỗ lực; chăm chỉ, sự nỗ lực; cố gắng; sự chăm chỉ. Ví dụ : - 她每天都努力学习。 Cô ấy cố gắng học tập mỗi ngày.. - 我们应该努力工作。 Chúng ta nên nỗ lực làm việc.. - 她学习很努力。 Cô ấy học tập chăm chỉ.

Ý Nghĩa của "努力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

努力 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố gắng; nỗ lực; gắng sức

把力量尽量使出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Cô ấy cố gắng học tập mỗi ngày.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Chúng ta nên nỗ lực làm việc.

努力 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗ lực; chăm chỉ

用最大的能力或者力气做事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学习 xuéxí hěn 努力 nǔlì

    - Cô ấy học tập chăm chỉ.

  • volume volume

    - shì 努力 nǔlì de rén

    - Anh ấy là một người nỗ lực.

努力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự nỗ lực; cố gắng; sự chăm chỉ

尽最大的力量

Ví dụ:
  • volume volume

    - 求职 qiúzhí de 努力 nǔlì dōu 落空 luòkōng le

    - Những nỗ lực tìm việc làm của anh đều vô ích.

  • volume volume

    - kào 努力 nǔlì 获得 huòdé le 成功 chénggōng

    - Anh ấy đạt được thành công nhờ sự nỗ lực.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 努力

✪ 1. A + 一直/ 不断 + 努力 + Động từ + Tân ngữ

A luôn/ không ngừng nỗ lực làm gì

Ví dụ:
  • volume

    - zài 不断 bùduàn 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Anh ấy đang không ngừng nỗ lực học tập.

  • volume

    - 一直 yìzhí 努力 nǔlì 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn nỗ lực làm việc.

✪ 2. 努力 +( 的) + Tân ngữ

cái gì chăm chỉ/ nỗ lực

Ví dụ:
  • volume

    - shì 努力 nǔlì de 学生 xuésheng

    - Anh ấy là một học sinh nỗ lực.

  • volume

    - 展现出 zhǎnxiànchū le 努力 nǔlì de 态度 tàidù

    - Anh ấy thể hiện một thái độ chăm chỉ.

✪ 3. A + 靠 + 努力 + Động từ + ...

Ví dụ:
  • volume

    - kào 努力 nǔlì 赢得 yíngde 尊重 zūnzhòng

    - Anh ấy nhờ chăm chỉ mà được tôn trọng.

  • volume

    - kào 努力实现 nǔlìshíxiàn 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy nhờ chăm chỉ mà đạt được ước mơ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努力

  • volume volume

    - 不要 búyào 卑视 bēishì 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 妒忌 dùjì 别人 biérén 应要 yīngyào 努力 nǔlì 上进 shàngjìn cái shì

    - đừng ghen tị với người khác mà hãy nỗ lực để tiến bộ.

  • volume volume

    - 不懈 bùxiè 努力 nǔlì

    - cố gắng không mệt mỏi

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 没有 méiyǒu 什么 shénme shì 付出 fùchū 努力 nǔlì hái 得不到 débúdào de

    - Không có gì trong cuộc sống mà bạn không thể có được nhờ sự chăm chỉ

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 考试 kǎoshì yào 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài 努力 nǔlì jiù hǎo le

    - Lần sau lại cố gắng là được rồi.

  • volume volume

    - 为了 wèile 旅行 lǚxíng 努力 nǔlì 挣钱 zhèngqián

    - Cô ấy chăm chỉ kiếm tiền để đi du lịch.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 想得到 xiǎngdédào hǎo 成绩 chéngjì 哪有 nǎyǒu 那么 nàme 容易 róngyì de 事儿 shìer

    - Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nỗ
    • Nét bút:フノ一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEKS (女水大尸)
    • Bảng mã:U+52AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa