Đọc nhanh: 刻苦努力 (khắc khổ nỗ lực). Ý nghĩa là: chăm chỉ, chịu đựng nhiều đau đớn.
刻苦努力 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chăm chỉ
assiduous
✪ 2. chịu đựng nhiều đau đớn
taking great pains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刻苦努力
- 与其 后悔 , 不如 现在 努力
- Thay vì hối tiếc, hãy cố gắng ngay bây giờ.
- 苦尽甘来 你 那么 努力 到底 成功 了
- Khổ tận cam lai, bạn nỗ lực nhiều như vậy cuối cùng cũng thành công rồi.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
- 他 艰苦 努力 取得成功
- Anh ấy nỗ lực gian khổ để đạt được thành công.
- 每个 青年 都 应该 努力 向上 , 刻苦 学习 , 使 自己 成为 国家 的 栋梁之才
- Mỗi một thanh niên đều nên mang trong mình ý chí nỗ lực, chăm chỉ học tập để biến bản thân mình thành một nhân tài có ích cho quốc gia.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 苦 努力 , 成绩优秀 , 很少 挂科
- Nỗ lực cực khổ, thành tích nổi trội, ít khi trượt môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
力›
努›
苦›