竭力 jiélì
volume volume

Từ hán việt: 【kiệt lực】

Đọc nhanh: 竭力 (kiệt lực). Ý nghĩa là: tận lực; cố gắng; hết sức, gắng sức. Ví dụ : - 尽心竭力。 tận tâm tận lực.

Ý Nghĩa của "竭力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

竭力 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tận lực; cố gắng; hết sức

尽力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 尽心竭力 jìnxīnjiélì

    - tận tâm tận lực.

✪ 2. gắng sức

用一切力量

So sánh, Phân biệt 竭力 với từ khác

✪ 1. 竭力 vs 极力

Giải thích:

"竭力" và "极力" là từ đồng nghĩa, đều có thể làm trạng ngữ, nhưng "竭力" thường bổ nghĩa cho những hành động tiêu cực, "极力" không có giới hạn này.
Mức độ của "竭力" nặng hơn "极力".
"竭力" còn có thể nói "竭尽全力(làm hết sức mình)", "极力" không có cách dùng "极力全力"

✪ 2. 竭力 vs 尽力

Giải thích:

"竭力" thường bổ nghĩa cho những hành động tiêu cực, "尽力" bổ nghĩa cho những hành động tích cực.
"尽力" có thể thêm "" làm vị ngữ, "竭力" không thể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竭力

  • volume volume

    - zuò cuò le shì hái 竭力 jiélì wèi 自己 zìjǐ 分辩 fēnbiàn

    - anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.

  • volume volume

    - 尽心竭力 jìnxīnjiélì

    - dồn hết tâm sức.

  • volume volume

    - 奔走呼号 bēnzǒuhūháo 声嘶力竭 shēngsīlìjié

    - chạy vạy kêu gào, rát cổ bỏng họng.

  • volume volume

    - 尽心竭力 jìnxīnjiélì

    - tận tâm tận lực.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men zhèng 竭尽全力 jiéjìnquánlì 提高 tígāo 生产力 shēngchǎnlì

    - Các công nhân đang cố gắng hết sức để nâng cao năng suất sản xuất.

  • volume volume

    - de 仇人 chóurén 竭力 jiélì xiǎng 牵扯 qiānchě jìn 谋杀案 móushāàn zhōng

    - Đối thủ của anh ấy đang cố gắng kéo anh ấy vào vụ án giết người.

  • volume volume

    - de 精力 jīnglì 已经 yǐjīng 竭尽 jiéjìn

    - Năng lượng của anh ấy đã cạn kiệt.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 竭尽全力 jiéjìnquánlì 支持 zhīchí

    - Tôi sẽ dốc hết sức ủng hộ bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Kiệt
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAPV (卜廿日心女)
    • Bảng mã:U+7AED
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa