懒散 lǎnsǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lãn tán】

Đọc nhanh: 懒散 (lãn tán). Ý nghĩa là: lười nhác; uể oải; không phấn chấn; lười biếng; lờ đờ; lờ phờ. Ví dụ : - 他平时懒散惯了受不了这种约束。 anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.

Ý Nghĩa của "懒散" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

懒散 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lười nhác; uể oải; không phấn chấn; lười biếng; lờ đờ; lờ phờ

形容人精神松懈,行动散漫;不振作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 平时 píngshí 懒散 lǎnsǎn guàn le 受不了 shòubùliǎo 这种 zhèzhǒng 约束 yuēshù

    - anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懒散

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 懒散 lǎnsǎn 不爱 bùài 工作 gōngzuò

    - Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我犯 wǒfàn lǎn le

    - Hôm nay tôi bị lười rồi.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 懒散 lǎnsǎn guàn le 受不了 shòubùliǎo 这种 zhèzhǒng 约束 yuēshù

    - anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不想 bùxiǎng 偷懒 tōulǎn

    - Hôm nay tôi không muốn lười biếng.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 惊慌 jīnghuāng 飞散 fēisàn le

    - chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 太累 tàilèi le 懒得 lǎnde 做饭 zuòfàn

    - Hôm nay mệt quá, tôi lười nấu cơm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mán 适合 shìhé 散步 sànbù

    - Hôm nay rất thích hợp đi dạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PDLO (心木中人)
    • Bảng mã:U+61D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao