Đọc nhanh: 努美阿 (nỗ mĩ a). Ý nghĩa là: Nu-mê-a; Nouméa (thủ phủ của Tân Ca-lê-đô-ni).
努美阿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nu-mê-a; Nouméa (thủ phủ của Tân Ca-lê-đô-ni)
新喀里多尼亚岛首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努美阿
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 努力创造 美好 的 前
- Nỗ lực tạo ra tương lai tươi đẹp.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 心中 愿望 很 美好 , 努力实现
- Ước mơ trong lòng rất đẹp, hãy cố gắng thực hiện.
- 老师 赞美 了 学生 的 努力
- Giáo viên khen ngợi nỗ lực của học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
美›
阿›