Đọc nhanh: 贝努力 (bối nỗ lực). Ý nghĩa là: Bernoulli (gia đình toán học Thụy Sĩ, bao gồm Johann (1667-1748) và Daniel (1700-1782)).
贝努力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bernoulli (gia đình toán học Thụy Sĩ, bao gồm Johann (1667-1748) và Daniel (1700-1782))
Bernoulli (Swiss mathematical family, including Johann (1667-1748) and Daniel (1700-1782))
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝努力
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 不要 妒忌 别人 , 应要 努力 上进 才 是
- đừng ghen tị với người khác mà hãy nỗ lực để tiến bộ.
- 不懈 地 努力
- cố gắng không mệt mỏi
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
努›
贝›