真的很努力 zhēn de hěn nǔlì
volume volume

Từ hán việt: 【chân đích ngận nỗ lực】

Đọc nhanh: 真的很努力 (chân đích ngận nỗ lực). Ý nghĩa là: thực sự rất nỗ lực. Ví dụ : - 我学习真的很努力 tôi thật sự rất nỗ lực học tập

Ý Nghĩa của "真的很努力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

真的很努力 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thực sự rất nỗ lực

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学习 xuéxí 真的 zhēnde hěn 努力 nǔlì

    - tôi thật sự rất nỗ lực học tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真的很努力

  • volume volume

    - duì de 努力 nǔlì 给予 jǐyǔ hěn gāo 评价 píngjià

    - Anh ấy đánh giá cao sự nỗ lực của tôi.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 方面 fāngmiàn hěn 努力 nǔlì 真是 zhēnshi 我们 wǒmen 学习 xuéxí de 好榜样 hǎobǎngyàng

    - Cô ấy cũng rất chăm chỉ trong học tập và cô ấy thực sự là một tấm gương tốt để chúng em học hỏi.

  • volume volume

    - de 底子 dǐzi 不大好 bùdàhǎo 可是 kěshì 学习 xuéxí hěn 努力 nǔlì

    - căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.

  • volume volume

    - de 魅力 mèilì 真的 zhēnde 很狂 hěnkuáng

    - Sức hút của anh ấy thật sự rất mãnh liệt.

  • volume volume

    - 的确 díquè hěn 努力 nǔlì le

    - Cô ấy quả thật rất cố gắng rồi.

  • volume volume

    - 渺小 miǎoxiǎo de 努力 nǔlì hěn 重要 zhòngyào

    - Nỗ lực nhỏ bé cũng rất quan trọng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī hěn 欣赏 xīnshǎng 这位 zhèwèi 努力 nǔlì de 学生 xuésheng

    - Giáo viên rất tán thưởng học sinh chăm chỉ đó.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 真的 zhēnde hěn 努力 nǔlì

    - tôi thật sự rất nỗ lực học tập

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nỗ
    • Nét bút:フノ一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEKS (女水大尸)
    • Bảng mã:U+52AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao