Đọc nhanh: 努瓦克肖特 (nỗ ngoã khắc tiếu đặc). Ý nghĩa là: Nu-ác-sốt; Nouakchott (thủ đô Mô-ri-ta-ni).
努瓦克肖特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nu-ác-sốt; Nouakchott (thủ đô Mô-ri-ta-ni)
努瓦克肖特毛里塔尼亚首都和最大城市,位于大西洋上毛里塔尼亚的西部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努瓦克肖特
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 他 努力 克制 自己 的 感情
- Anh ấy cố gắng kiềm chế cảm xúc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
努›
特›
瓦›
肖›