全力 quánlì
volume volume

Từ hán việt: 【toàn lực】

Đọc nhanh: 全力 (toàn lực). Ý nghĩa là: toàn lực; hết sức; tất lực. Ví dụ : - 全力支持。 hết sức ủng hộ.. - 全力以赴。 dốc toàn lực vào công việc.

Ý Nghĩa của "全力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

全力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toàn lực; hết sức; tất lực

全部的力量或精力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全力支持 quánlìzhīchí

    - hết sức ủng hộ.

  • volume volume

    - 全力以赴 quánlìyǐfù

    - dốc toàn lực vào công việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全力

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 保卫祖国 bǎowèizǔguó de 安全 ānquán

    - Họ nỗ lực bảo vệ an ninh của tổ quốc.

  • volume volume

    - suī 竭尽全力 jiéjìnquánlì dàn 仍然 réngrán 未能 wèinéng jiāng 石头 shítou 搬起来 bānqǐlai

    - Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.

  • volume volume

    - wèi 确保 quèbǎo 乘客 chéngkè 安全 ānquán ér 不遗余力 bùyíyúlì

    - Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.

  • volume volume

    - 一力 yīlì 成全 chéngquán

    - ra sức giúp người khác.

  • volume volume

    - qīng 全力 quánlì 工作 gōngzuò 做好 zuòhǎo

    - dốc hết sức lực làm tốt công tác.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 总是 zǒngshì 尽全力 jìnquánlì

    - Anh ấy luôn cố gắng hết mình trong các kỳ thi.

  • volume volume

    - 用尽 yòngjìn le 全身 quánshēn 力气 lìqi

    - Anh ấy dùng hết sức lực toàn thân.

  • - 400 接力赛 jiēlìsài 要求 yāoqiú 每位 měiwèi 队员 duìyuán dōu yào 尽全力 jìnquánlì pǎo wán 自己 zìjǐ de 部分 bùfèn

    - Cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét yêu cầu mỗi thành viên trong đội đều phải chạy hết sức mình hoàn thành phần thi của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao