Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Động Từ Li Hợp

322 từ

  • 碍事 àishì

    vướng bận; bất tiện; cản trở; chướng ngại; vướng víunghiêm trọng; can hệ; trầm trọng; quan trọng; ngặt nghèo

    right
  • 安心 ānxīn

    Âm Thầm, Có Ý, Mưu Toan

    right
  • 把关 bǎguān

    Kiểm Định, Nắm Chặt

    right
  • 罢工 bàgōng

    Đình Công

    right
  • 拜年 bàinián

    Đi Chúc Tết

    right
  • 办公 bàngōng

    Làm Việc, Làm Việc Công, Xử Lý Công Việc

    right
  • 办学 bànxué

    Mở Trường, Lập Trường

    right
  • 帮忙 bāngmáng

    Giúp Đỡ

    right
  • 保密 bǎomì

    Bảo Mật

    right
  • 报仇 bàochóu

    Trả Thù, Báo Thù

    right
  • 报到 bàodào

    Báo Cáo Có Mặt, Trình Diện

    right
  • 报名 bàomíng

    Báo Danh

    right
  • 毕业 bìyè

    Tốt Nghiệp

    right
  • 闭幕 bìmù

    Hạ Màn 演出结束闭上舞台前的幕

    right
  • 贬值 biǎnzhí

    Sụt Giá, Mất Giá, Giảm Giá Trị

    right
  • 变形 biànxíng

    Biến Dạng, Biến Hình, Dúm

    right
  • 变质 biàn zhì

    Hỏng, Hư (Đồ Ăn)

    right
  • 拨款 bōkuǎn

    chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền; cấp vốn; uỷ ngânngân sách; khoản chi

    right
  • 播音 bòyīn

    phát thanh; tiết mục phát thanh; chương trình phát thanh

    right
  • 补课 bǔkè

    Học Bổ Túc, Học Bổ Sung

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org