Các biến thể (Dị thể) của 枚
𣏽
Đọc nhanh: 枚 (Mai). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: Thân cây, Hàm thiết, Cái vú chuông, cái vấu chuông, Lượng từ, Họ “Mai”. Từ ghép với 枚 : 兩枚郵票 Hai con tem, 兩枚火箭 Hai tên lửa, 三枚勛章 Ba tấm huân chương, 不勝枚舉 Không sao kể xiết Chi tiết hơn...