Đọc nhanh: 鞭策 (tiên sách). Ý nghĩa là: thúc giục; thúc đẩy; nghiêm khắc thúc giục (để tiến bộ). Ví dụ : - 老师鞭策学生努力学习。 Thầy giáo thúc giục học sinh học tập chăm chỉ.. - 父母鞭策我不断进步。 Cha mẹ khuyến khích tôi không ngừng tiến bộ.
Ý nghĩa của 鞭策 khi là Động từ
✪ thúc giục; thúc đẩy; nghiêm khắc thúc giục (để tiến bộ)
鞭打,用策赶马比喻严格督促使进步
- 老师 鞭策 学生 努力学习
- Thầy giáo thúc giục học sinh học tập chăm chỉ.
- 父母 鞭策 我 不断进步
- Cha mẹ khuyến khích tôi không ngừng tiến bộ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 鞭策
✪ 鞭策 + Tân ngữ (Ai đó / 自己)
- 我 常常 鞭策 自己 , 要 努力学习
- Tôi thường thúc đẩy bản thân học tập chăm chỉ.
✪ 对 + Ai đó / Điều gì đó + 是一种鞭策
- 失败 对 他 是 一种 鞭策
- Thất bại là một sự khích lệ đối với anh ấy.
- 批评 对 我们 是 一种 鞭策
- Lời phê bình là một sự khích lệ đối với chúng tôi.
So sánh, Phân biệt 鞭策 với từ khác
✪ 鞭策 vs 鼓励
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞭策
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 他用 鞭 驱赶 马匹
- Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 犹豫不决 成为 决策 的 障碍
- Sự do dự trở thành rào cản cho việc ra quyết sách.
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 殖民政策
- chính sách thực dân.
- 这份 策划 很 详细
- Bản kế hoạch này rất chi tiết.
- 马鞭子
- roi ngựa
- 他 执策 赶马
- Anh ấy cầm roi thúc ngựa.
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 巧妙 的 计策
- Kế sách tài tình.
- 父母 鞭策 我 不断进步
- Cha mẹ khuyến khích tôi không ngừng tiến bộ.
- 批评 对 我们 是 一种 鞭策
- Lời phê bình là một sự khích lệ đối với chúng tôi.
- 老师 鞭策 学生 努力学习
- Thầy giáo thúc giục học sinh học tập chăm chỉ.
- 失败 对 他 是 一种 鞭策
- Thất bại là một sự khích lệ đối với anh ấy.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
- 我 常常 鞭策 自己 , 要 努力学习
- Tôi thường thúc đẩy bản thân học tập chăm chỉ.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞭策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞭策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm策›
鞭›
ra roi (thúc ngựa)
sai khiến; sử dụng (nhân lực, súc vật.); dịch sử
Đẩy Mạnh, Thúc Đẩy
nỗ lực; cố gắng; ránggắng; miễn lực
Khuyến Khích
Cổ Vũ
Khích Lệ, Động Viê
Hưởng Ứng, Vận Động
Thúc Đẩy
ép buộc; thúc giụcthúc đẩy
giục; thúc giục; thúc; đẩy nhanh; thôi thúc
Khích Lệ
Thúc Tiến
quất; quất mạnh; quật; đánh (bằng roi hoặc bằng thước)
quất; quất roi; đánh; đả kích; đập mạnh
nhắc nhở; thúc giục; đề nghị; khẩn cấp; cấp bách
Đôn Đốc