Đọc nhanh: 促使 (xúc sử). Ý nghĩa là: thúc đẩy; đẩy mạnh; khiến cho. Ví dụ : - 我们需要促使创新。 Chúng ta cần thúc đẩy sự đổi mới.. - 改革促使了经济发展。 Cải cách thúc đẩy nền kinh tế phát triển.. - 压力促使他加快工作速度。 Áp lực khiến cho anh ấy làm việc nhanh hơn.
Ý nghĩa của 促使 khi là Động từ
✪ thúc đẩy; đẩy mạnh; khiến cho
推动使某人或者某事物出现某变化
- 我们 需要 促使 创新
- Chúng ta cần thúc đẩy sự đổi mới.
- 改革 促使 了 经济 发展
- Cải cách thúc đẩy nền kinh tế phát triển.
- 压力 促使 他 加快 工作 速度
- Áp lực khiến cho anh ấy làm việc nhanh hơn.
- 竞争 促使 了 产品 改进
- Sự cạnh tranh đã thúc đẩy việc cải tiến sản phẩm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 促使
✪ A + 促使 + B + Động từ
A khiến/ thúc đẩy B làm gì
- 新 政策 促使 公司 提高 工资
- Chính sách mới thúc đẩy công ty tăng lương.
- 他 的话 促使 我 改变 主意
- Lời nói của anh ấy khiến tôi thay đổi quyết định.
So sánh, Phân biệt 促使 với từ khác
✪ 促进 vs 促使
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 促使
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 妈妈 使 我 去 买 东西
- Mẹ sai tôi đi mua đồ.
- 这匹马 不 听 生人 使唤
- con ngựa này không nghe lời người lạ.
- 敦促 赴 会
- nhắc nhở đến dự hội nghị
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 饥饿 使 他 产生 了 幻觉
- Cơn đói khiến anh ta bị ảo giác.
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 他 的话 促使 我 改变 主意
- Lời nói của anh ấy khiến tôi thay đổi quyết định.
- 新 政策 促使 公司 提高 工资
- Chính sách mới thúc đẩy công ty tăng lương.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 我们 需要 促使 创新
- Chúng ta cần thúc đẩy sự đổi mới.
- 竞争 促使 了 产品 改进
- Sự cạnh tranh đã thúc đẩy việc cải tiến sản phẩm.
- 改革 促使 了 经济 发展
- Cải cách thúc đẩy nền kinh tế phát triển.
- 城市 的 疾速 开展 促使 了 城市 土地 的 寸土寸金
- Sự phát triển nhanh chóng của thành phố đã thúc đẩy giá trị đất tại đô thị
- 压力 促使 他 加快 工作 速度
- Áp lực khiến cho anh ấy làm việc nhanh hơn.
- 市政 会 向 房主 施加 了 压力 促使 其 改善 房子 的 居住 条件
- Hội đồng chính quyền địa phương đã gây áp lực lên chủ nhà để thúc đẩy cải thiện điều kiện sinh sống trong căn nhà.
- 我 的 手 使 不 上 劲儿
- Tay của tôi không ra sức được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 促使
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 促使 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm使›
促›