Đọc nhanh: 小鞭炮 (tiểu tiên pháo). Ý nghĩa là: pháo tép.
Ý nghĩa của 小鞭炮 khi là Danh từ
✪ pháo tép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小鞭炮
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 我们 去 看 鞭炮 吧 !
- Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!
- 十多 挂 鞭炮
- Hơn mười tràng pháo
- 鞭炮 嘭 地 炸开 了
- Pháo "bùm" nổ vỡ rồi.
- 鞭炮 劈里啪啦 响
- Pháo nổ tiếng ầm ầm.
- 孩子 燃了 鞭炮
- Đứa trẻ đốt pháo.
- 繁密 的 鞭炮声
- tiếng pháo râm ran
- 孩子 们 喜欢 看 鞭炮
- Trẻ em thích xem pháo.
- 孩子 们 喜欢 玩 鞭炮
- Trẻ em rất thích chơi pháo.
- 鞭炮 噼里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đùng đùng.
- 鞭炮 劈里啪啦 地响
- tiếng pháo nổ đì đùng liên hồi.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 他 点燃 了 一串 鞭炮
- Anh ấy đốt một tràng pháo.
- 准备 点燃 鞭炮 庆祝 胜利
- Chuẩn bị đốt pháo mừng chiến thắng.
- 外面 卒 然 响起 一阵 鞭炮声
- Bên ngoài đột nhiên vang lên một tràng tiếng pháo.
- 孩子 们 欢呼 着 燃放鞭炮
- Bọn trẻ reo hò đốt pháo.
- 迫击炮 是 小型 火炮
- Pháo cối là loại pháo nhỏ.
- 春节 时 放鞭炮 很 热闹
- Việc đốt pháo trong lễ hội mùa xuân rất sôi động.
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小鞭炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小鞭炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
炮›
鞭›