Đọc nhanh: 督促 (đốc xúc). Ý nghĩa là: giục; thúc giục; đốc thúc; đôn đốc; gióng giả. Ví dụ : - 她经常督促我锻炼身体。 Cô ấy thường giục tôi tập thể dục.. - 我会督促他去参加会议。 Tôi sẽ đốc thúc anh ấy đi họp.. - 家长应该督促孩子学习。 Cha mẹ nên đốc thúc con cái học tập.
Ý nghĩa của 督促 khi là Động từ
✪ giục; thúc giục; đốc thúc; đôn đốc; gióng giả
监督催促
- 她 经常 督促 我 锻炼身体
- Cô ấy thường giục tôi tập thể dục.
- 我会 督促 他 去 参加 会议
- Tôi sẽ đốc thúc anh ấy đi họp.
- 家长 应该 督促 孩子 学习
- Cha mẹ nên đốc thúc con cái học tập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 督促 với từ khác
✪ 敦促 vs 督促
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督促
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 局促不安
- áy náy không yên.
- 会议 安排 得 很 短促
- Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.
- 他 负责 监督 工地 的 安全
- Anh ấy phụ trách giám sát an toàn công trường.
- 营销 能 促进 销售
- Tiếp thị có thể thúc đẩy doanh số bán hàng.
- 我 可是 基督徒
- Tôi là một phụ nữ theo đạo thiên chúa.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 基督教徒 的 盛会
- Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!
- 基督教徒 信奉 上帝
- Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 派 人 前往 督察
- phái người đi đôn đốc.
- 他 做事 很 仓促
- Anh ấy làm việc rất vội vàng.
- 淡季 需要 促销 活动
- Mùa ế hàng cần các hoạt động khuyến mãi.
- 时间 短促 容不得 你 慢慢 思考
- Thời gian quá ngắn nên không cho phép bạn suy nghĩ một cách chậm chạp.
- 打卡 可以 督促 自己 坚持
- Đánh dấu có thể giúp bạn duy trì sự kiên trì.
- 我会 督促 他 去 参加 会议
- Tôi sẽ đốc thúc anh ấy đi họp.
- 家长 应该 督促 孩子 学习
- Cha mẹ nên đốc thúc con cái học tập.
- 她 经常 督促 我 锻炼身体
- Cô ấy thường giục tôi tập thể dục.
- 爸爸 每天 都 督促 我 听 一曲 交响乐
- Mỗi ngày bố đều thúc giục tôi nghe một bài nhạc giao hưởng.
- 他 催促 会议 尽快 开始
- Ông giục cuộc họp bắt đầu nhanh lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 督促
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 督促 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm促›
督›