Đọc nhanh: 鞭挞 (tiên thát). Ý nghĩa là: quất; quất roi; đánh; đả kích; đập mạnh.
Ý nghĩa của 鞭挞 khi là Động từ
✪ quất; quất roi; đánh; đả kích; đập mạnh
鞭打,比喻抨击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞭挞
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 燃放鞭炮
- đốt pháo.
- 马鞭子
- roi ngựa
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 我们 去 看 鞭炮 吧 !
- Chúng ta đi ngắm pháo hoa đi!
- 鞭笞
- đánh bằng roi.
- 鞭挞
- đánh bằng roi; quất bằng roi
- 他 用 鞭子 鞭打 了 地面
- Anh ấy dùng roi quật vào mặt đất.
- 驾车 的 人用 鞭子 鞭马
- Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.
- 鞭打 家丁
- đánh gia đinh
- 鞭梢 很 是 精致
- Ngọn roi rất tinh xảo.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 十多 挂 鞭炮
- Hơn mười tràng pháo
- 他 拿 着 一条 鞭
- Anh ấy cầm một cái gậy.
- 鞭炮 嘭 地 炸开 了
- Pháo "bùm" nổ vỡ rồi.
- 鞭炮 劈里啪啦 响
- Pháo nổ tiếng ầm ầm.
- 孩子 燃了 鞭炮
- Đứa trẻ đốt pháo.
- 我 常常 鞭策 自己 , 要 努力学习
- Tôi thường thúc đẩy bản thân học tập chăm chỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞭挞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞭挞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm挞›
鞭›
đập; vỗtấn công
Công Kích, Đả Kích (Hành Vi, Lời Nói Của Một Người Nào Đó)
tra tấn; tra khảo; đánh khảo
quất; đánh; quất bằng roi; đánh roi; phạt roi (thường dùng cho các sự vật cụ thể); đòn; đétđánh bằng roi
quất; quất mạnh; quật; đánh (bằng roi hoặc bằng thước)
Thúc Giục