- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Lực 力 (+5 nét)
- Pinyin:
Lì
- Âm hán việt:
Lệ
- Nét bút:一ノ一フノフノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰厉力
- Thương hiệt:MSKS (一尸大尸)
- Bảng mã:U+52B1
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 励
Ý nghĩa của từ 励 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 励 (Lệ). Bộ Lực 力 (+5 nét). Tổng 7 nét but (一ノ一フノフノ). Ý nghĩa là: 1. gắng sức, 2. khích lệ. Từ ghép với 励 : 勵志 Gắng sức, 勉勵 Khuyến khích, 獎勵 Khen thưởng Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Khích lệ
- 勉勵 Khuyến khích
- 鼓勵 Cổ vũ
- 獎勵 Khen thưởng