Đọc nhanh: 陷落 (hãm lạc). Ý nghĩa là: lõm xuống; trũng xuống; lún xuống, rơi vào; sa vào, bị chiếm đóng; mất vào tay giặc (lãnh thổ). Ví dụ : - 许多盆地都是因为地壳陷落而形成的。 khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.. - 地基陷落 nền nhà bị lún xuống. - 大病初愈,他的眼睛都陷落进去了。 Ốm mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống.
Ý nghĩa của 陷落 khi là Động từ
✪ lõm xuống; trũng xuống; lún xuống
地面或其他物体的表面一部分向里凹进去
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 大病 初愈 , 他 的 眼睛 都 陷落 进去 了
- Ốm mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ rơi vào; sa vào
落在 (不利的境地)
✪ bị chiếm đóng; mất vào tay giặc (lãnh thổ)
(领土) 为敌占领
- 陷落 区 民众
- dân chúng ở vùng địch chiếm.
✪ hãm
✪ hũm
向内或向下陷入进去
✪ ẹp
(山坡、河岸、建筑物或堆积的东西) 倒下来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷落
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 安家落户
- an cư lạc nghiệp
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 地基 陷落
- nền nhà bị lún xuống
- 陷落 区 民众
- dân chúng ở vùng địch chiếm.
- 许多 盆地 都 是因为 地壳 陷落 而 形成 的
- khá nhiều bồn địa đều do vỏ qủa đất sụt xuống mà hình thành.
- 大病 初愈 , 他 的 眼睛 都 陷落 进去 了
- Ốm mấy tháng, mắt anh ấy bị lõm sâu xuống.
- 遗失 的 行李 已经 有 了 着落 了
- hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陷落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陷落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm落›
陷›