- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
- Pinyin:
Ké
, Qiào
- Âm hán việt:
Xác
- Nét bút:一丨一丶フノフ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿱士冗
- Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
- Bảng mã:U+58F3
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 壳
-
Thông nghĩa
㱿
-
Cách viết khác
殻
-
Phồn thể
殼
Ý nghĩa của từ 壳 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 壳 (Xác). Bộ Sĩ 士 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一丶フノフ). Ý nghĩa là: vỏ cứng. Từ ghép với 壳 : 雞蛋殼 Vỏ trứng gà, 穀殼 Trấu. Cv. 殼. Xem 殼 [qiào]., 蛋殼 Vỏ trứng, 地殼 Vỏ trái đất. Xem 殼 [ké]. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Vỏ
- 雞蛋殼 Vỏ trứng gà
- 穀殼 Trấu. Cv. 殼. Xem 殼 [qiào].
* Vỏ
- 蛋殼 Vỏ trứng
- 地殼 Vỏ trái đất. Xem 殼 [ké].