Đọc nhanh: 沦陷 (luân hãm). Ý nghĩa là: rơi vào tay giặc; thất thủ; chiếm đóng (lãnh thổ), nhấn chìm; làm ngập; lụt; ngập. Ví dụ : - 城市被敌人沦陷了。 Thành phố đã bị kẻ thù chiếm đóng.. - 他们的领土沦陷了。 Lãnh thổ của họ đã rơi vào tay kẻ thù.. - 我们必须防止沦陷。 Chúng ta phải ngăn chặn sự chiếm đóng.
Ý nghĩa của 沦陷 khi là Động từ
✪ rơi vào tay giặc; thất thủ; chiếm đóng (lãnh thổ)
(领土)陷落在敌人手里
- 城市 被 敌人 沦陷 了
- Thành phố đã bị kẻ thù chiếm đóng.
- 他们 的 领土 沦陷 了
- Lãnh thổ của họ đã rơi vào tay kẻ thù.
- 我们 必须 防止 沦陷
- Chúng ta phải ngăn chặn sự chiếm đóng.
- 敌军 很快 就 沦陷 了 城堡
- Quân địch đã nhanh chóng chiếm được lâu đài.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ nhấn chìm; làm ngập; lụt; ngập
淹没;洪水
- 村庄 被 洪水 沦陷 了
- Làng đã bị ngập trong lũ.
- 他 的 田地 沦陷 在 水中
- Ruộng của anh ta bị ngập nước.
- 大雨 使 道路 沦陷
- Mưa lớn đã làm ngập đường.
- 房子 因为 洪水 沦陷 了
- Nhà cửa đã bị ngập do lũ lụt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦陷
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 他 不慎 沦河
- Anh ta vô tình rơi xuống sông.
- 他 陷入 了 爱情 的 漩涡
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 路面 洼陷
- mặt đường trũng.
- 他 的 家庭 沦于 贫困
- Gia đình anh ấy rơi vào cảnh nghèo túng.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 身陷 缧
- thân thể bị trói buộc.
- 公司 陷入 了 危机
- Công ty rơi vào khủng hoảng.
- 他 陷入 了 沉思
- Anh ta chìm vào trầm tư.
- 栽赃 陷害
- vu cáo hãm hại
- 大雨 使 道路 沦陷
- Mưa lớn đã làm ngập đường.
- 他们 的 领土 沦陷 了
- Lãnh thổ của họ đã rơi vào tay kẻ thù.
- 村庄 被 洪水 沦陷 了
- Làng đã bị ngập trong lũ.
- 城市 被 敌人 沦陷 了
- Thành phố đã bị kẻ thù chiếm đóng.
- 我们 必须 防止 沦陷
- Chúng ta phải ngăn chặn sự chiếm đóng.
- 他 的 田地 沦陷 在 水中
- Ruộng của anh ta bị ngập nước.
- 房子 因为 洪水 沦陷 了
- Nhà cửa đã bị ngập do lũ lụt.
- 敌军 很快 就 沦陷 了 城堡
- Quân địch đã nhanh chóng chiếm được lâu đài.
- 他 有 一些 生理 上 的 缺陷
- Anh ấy có một vài khuyết điểm về sinh lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沦陷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沦陷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沦›
陷›
lõm xuống; trũng xuống; lún xuốngrơi vào; sa vàobị chiếm đóng; mất vào tay giặc (lãnh thổ)hãmhũmẹp
từ bỏ phòng thủđầu hàngđến năng suất
tiêu vong; diệt vong (đất nước)suy bại; chết chóc; suy đồi
thất thủ; không giữ được
bị chiếm đóng; thất thủ (lãnh thổ, thành thị)
tiêu vong; mất hút; luân táng