Đọc nhanh: 沦落 (luân lạc). Ý nghĩa là: lưu lạc, suy bại; suy đồi, trầm luân. Ví dụ : - 沦落街头。 lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.. - 道德沦落。 đạo đức suy đồi.. - 家境沦落。 gia cảnh suy bại.
Ý nghĩa của 沦落 khi là Động từ
✪ lưu lạc
流落
- 沦落街头
- lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.
✪ suy bại; suy đồi
没落; 衰落
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 家境 沦落
- gia cảnh suy bại.
✪ trầm luân
沉沦
- 沦落风尘
- trầm luân phong trần.
- 半壁江山 沦落 敌手
- hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦落
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 安家落户
- an cư lạc nghiệp
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 你 朋友 把 双肩包 落 在 我们 家 了
- Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.
- 他 安抚 了 失落 的 同事
- Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.
- 他 不慎 沦河
- Anh ta vô tình rơi xuống sông.
- 家境 沦落
- gia cảnh suy bại.
- 道德 沦落
- đạo đức suy đồi.
- 沦落街头
- lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.
- 沦落风尘
- cuộc đời gió bụi; sa vào phong trần.
- 半壁江山 沦落 敌手
- hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
- 沦落风尘
- trầm luân phong trần.
- 你 怎能 沦落 至此
- Sao bạn lại sa sút đến mức này.
- 遗失 的 行李 已经 有 了 着落 了
- hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沦落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沦落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沦›
落›
biến chất; hư hỏng; hủ bại; sa đoạ; hủ hoása ngã; hư hỏng; làm sa đoạ hủ bạimục; mục nát; thối rữa
Sa Sút, Suy Tàn, Suy Vong
Trượt Dốc (Con Người)
sa vào; rơi vào; lâm vào (cảnh khổ đau, vòng tội lỗi); bị hút vào; sa lầy
lõm xuống; trũng xuống; lún xuốngrơi vào; sa vàobị chiếm đóng; mất vào tay giặc (lãnh thổ)hãmhũmẹp
sẩy chân; trượt chân; bước hụt; lỡ bước; sỉa chânsa ngã; sa chân; lầm lỗilạc bước
sa vào; lún sâu; đắm chìm; say mê