区域防守 qūyù fángshǒu

Từ hán việt: 【khu vực phòng thủ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "区域防守" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khu vực phòng thủ). Ý nghĩa là: Phòng thủ khu vực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 区域防守 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 区域防守 khi là Động từ

Phòng thủ khu vực

区域防守是足球运动防守战术之一,是一种相对被动保守,由每一名队员负责一块特定区域的防守技巧。因此相对局限与被动,不能适应现代足球运动的发展需要,已很少采用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 区域防守

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - zuì ěr 区域 qūyù 人少 rénshǎo

    - Khu vực nhỏ bé đó có ít người.

  • - 防守 fángshǒu 边境 biānjìng

    - phòng thủ biên giới.

  • - 防守 fángshǒu 军事 jūnshì 重镇 zhòngzhèn

    - phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.

  • - 住宅 zhùzhái 区域 qūyù de 环境 huánjìng hěn 安静 ānjìng

    - Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.

  • - 如果 rúguǒ 远离 yuǎnlí 危险 wēixiǎn 区域 qūyù 里约热内卢 lǐyuērènèilú 就是 jiùshì 完全 wánquán 安全 ānquán de

    - Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.

  • - 突入 tūrù 危险 wēixiǎn 区域 qūyù

    - Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.

  • - 闯进 chuǎngjìn le 危险 wēixiǎn de 区域 qūyù

    - Anh ấy lao vào khu vực nguy hiểm.

  • - 防守 fángshǒu 阵型 zhènxíng 必须 bìxū 更加 gèngjiā 紧密 jǐnmì

    - Đội hình phòng thủ cần phải chặt chẽ hơn.

  • - 对方 duìfāng zài 我队 wǒduì 球员 qiúyuán 勇猛 yǒngměng de 攻击 gōngjī xià 丧失 sàngshī le 防守 fángshǒu 能力 nénglì 终于 zhōngyú bèi 打败 dǎbài

    - Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.

  • - 那片 nàpiàn 区域 qūyù dōu shì 高档 gāodàng 小区 xiǎoqū

    - Khu đó toàn là khu dân cư cao cấp.

  • - 保护区 bǎohùqū 区域 qūyù nèi 禁止 jìnzhǐ 狩猎 shòuliè

    - Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.

  • - 这个 zhègè 山区 shānqū de 区域 qūyù 风景优美 fēngjǐngyōuměi

    - Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.

  • - 解放军 jiěfàngjūn 战士 zhànshì 常年 chángnián 守卫 shǒuwèi zài 祖国 zǔguó de 海防 hǎifáng 前哨 qiánshào

    - các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.

  • - 那片 nàpiàn 区域 qūyù céng shì 花街柳巷 huājiēliǔxiàng

    - Khu vực đó từng là xóm cô đầu.

  • - 长江上游 chángjiāngshàngyóu 区域 qūyù 贡嘎山 gònggáshān 亚高山 yàgāoshān 林区 línqū 表层 biǎocéng 土壤侵蚀 tǔrǎngqīnshí jiào xiǎo

    - Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ

  • - 这片 zhèpiàn 区域 qūyù tán ān

    - Khu vực này rất yên bình.

  • - cún 资料 zīliào 区域 qūyù 专用 zhuānyòng lái 贮存 zhùcún 积累 jīlěi 资料 zīliào de 储存 chǔcún 区域 qūyù

    - Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.

  • - 45 míng 精兵 jīngbīng 渡江 dùjiāng 作战 zuòzhàn 敌人 dírén 建立 jiànlì 防守 fángshǒu 攻势 gōngshì 做好 zuòhǎo 作战 zuòzhàn 准备 zhǔnbèi

    - 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.

  • - 社区 shèqū 免费 miǎnfèi 发放 fāfàng 防疫 fángyì 物资 wùzī

    - Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 区域防守

Hình ảnh minh họa cho từ 区域防守

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 区域防守 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vực
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIRM (土戈口一)
    • Bảng mã:U+57DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: Shǒu , Shòu
    • Âm hán việt: Thú , Thủ
    • Nét bút:丶丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JDI (十木戈)
    • Bảng mã:U+5B88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao