• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
  • Pinyin: Zhèn
  • Âm hán việt: Trấn
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅真
  • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
  • Bảng mã:U+9547
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 镇

  • Cách viết khác

    𨥵 𨦸 𨱅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trấn). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: canh giữ. Chi tiết hơn...

Trấn
Âm:

Trấn

Từ điển phổ thông

  • canh giữ