Các biến thể (Dị thể) của 镇
鎭 𨥵 𨦸 𨱅
鎮
Đọc nhanh: 镇 (Trấn). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶). Ý nghĩa là: canh giữ. Chi tiết hơn...