• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
  • Pinyin: Jūn
  • Âm hán việt: Quân
  • Nét bút:丶フ一フ一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱冖车
  • Thương hiệt:BKQ (月大手)
  • Bảng mã:U+519B
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 军

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠖉 𠣞 𠣦 𡗺 𡗽 𦉼

Ý nghĩa của từ 军 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quân). Bộ Mịch (+4 nét), xa (+2 nét). Tổng 6 nét but (). Từ ghép với : Quân địch, Đội quân sản xuất, Đội quân dự bị lao động, Quân đoàn trưởng quân đoàn 1, Chính uỷ quân đoàn Chi tiết hơn...

Quân

Từ điển phổ thông

  • quân, binh lính

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Quân lính, quân đội, đội quân

- Quân ta

- Quân địch

- Đội quân sản xuất

- Đội quân dự bị lao động

* ② Quân đoàn

- Quân đoàn trưởng quân đoàn 1

- Chính uỷ quân đoàn

- Hai quân đoàn