Đọc nhanh: 防备 (phòng bị). Ý nghĩa là: phòng bị; phòng ngừa; đề phòng. Ví dụ : - 防备敌人突然袭击。 đề phòng địch tập kích bất ngờ. - 路上很滑,走路要小心,防备跌倒。 đường rất trơn, đi đường cẩn thận, đề phòng té ngã.
Ý nghĩa của 防备 khi là Động từ
✪ phòng bị; phòng ngừa; đề phòng
做好准备以应付攻击或避免受害
- 防备 敌人 突然袭击
- đề phòng địch tập kích bất ngờ
- 路上 很 滑 , 走路 要 小心 , 防备 跌倒
- đường rất trơn, đi đường cẩn thận, đề phòng té ngã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防备
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防旱 备荒
- phòng hạn để phòng mất mùa
- 生活 肯定 会 在 你 毫无 防备 之 时 捉弄 你 一下
- Cuộc sống này nhất định sẽ chọn lúc bạn không chút phòng bị để trêu đùa bạn.
- 盔甲 是 战士 的 重要 防护 装备
- Áo giáp là trang bị bảo vệ quan trọng của chiến sĩ.
- 储备 金额 为 预防 不测 而 存留 的 资金 数额
- Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.
- 请 检查一下 消防设备
- Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 45 名 精兵 渡江 作战 , 敌人 建立 防守 攻势 , 做好 作战 准备
- 45 chiến sĩ tinh nhuệ vượt sông chiến đấu, địch lập trận địa phòng ngự và chuẩn bị xung trận.
- 防备 敌人 突然袭击
- đề phòng địch tập kích bất ngờ
- 他 手里 拿 着 家伙 , 准备 防身
- Anh ấy đang cầm vũ khí, chuẩn bị tự vệ.
- 古代 常对 夷 有所 防备
- Thời cổ đại thường đề phòng với người nước ngoài.
- 必须 做好 防洪 准备 工作 , 以免 雨季 到来 时 措手不及
- cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
- 加强防卫 才能 有备无患
- Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.
- 消防设备 非常 重要
- Thiết bị phòng cháy rất quan trọng.
- 在 雨季 到来 之前 做好 防汛 准备
- trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.
- 路上 很 滑 , 走路 要 小心 , 防备 跌倒
- đường rất trơn, đi đường cẩn thận, đề phòng té ngã.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
防›
Sẵn Sàng Chiến Đấu (Trạng Thái), Đề Phòng (Tâm Lí)
Phòng Thủ
đê; đê điều
phòng hộ; bảo vệ; che chở; phòng giữ
khuyên giải; khuyên cancanh gác; cảnh giới
Phòng Ngự
chống lại; chống; phòng chống; kháng ngự; chống giữ
Phòng, Phòng Chống
đề phòng; phòng bị; đề phòng cẩn thận; phòng bị cẩn thận; coi chừng
Phòng Vệ, Phòng Ngự, Bảo Vệ
Phòng Bị, Đề Phòng
Ngăn Ngừa, Ngăn Chặn
nâng cao tinh thần; hưng phấn tinh thần