Đọc nhanh: 那会儿 (na hội nhi). Ý nghĩa là: lúc ấy; lúc bấy giờ; khi đó; hồi đó. Ví dụ : - 记得那会儿他还是个不懂事的孩子。 nhớ lúc bấy giờ anh ấy còn là một đứa trẻ không biết gì.. - 要是到那会儿农业全部机械化了,那才美呢! nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
Ý nghĩa của 那会儿 khi là Đại từ
✪ lúc ấy; lúc bấy giờ; khi đó; hồi đó
指示过去或将来的时候 也说那会子
- 记得 那会儿 他 还是 个 不懂事 的 孩子
- nhớ lúc bấy giờ anh ấy còn là một đứa trẻ không biết gì.
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那会儿
- 别信 那个 托儿
- Đừng tin tên cò mồi đó.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 那个 比 这个 结实 点儿
- cái đó chắc hơn cái này một chút.
- 那 是 个 安静 垯 儿
- Đó là một nơi yên tĩnh.
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 拜托 , 让 我 安静 一会儿
- Làm ơn, để tôi yên một lát.
- 过 一会儿 我会 清理 的
- Tôi sẽ dọn dẹp nó sau.
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 咱们 歇会儿 喝杯 茶
- Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.
- 你 先 歇 一会儿 再 干
- Bạn nghỉ ngơi một chút rồi làm tiếp.
- 你们 歇 一会儿 , 让 我们 接着 干
- Các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.
- 找个 荫凉 的 地方 坐 着 歇会儿
- Tìm chỗ nào râm mát ngồi nghỉ ngơi lúc.
- 国王 宣告 , 他会 把 女儿 嫁给 那个 王子
- Nhà vua tuyên bố sẽ gả con gái mình cho vị hoàng tử đó.
- 那 不是 会 在 婴儿期 之后 消失 吗
- Tôi nghĩ rằng điều đó đã biến mất sau khi còn nhỏ.
- 他 每次 外出 都 会 顺道去 那 家 书店 待 一会儿
- Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.
- 记得 那会儿 他 还是 个 不懂事 的 孩子
- nhớ lúc bấy giờ anh ấy còn là một đứa trẻ không biết gì.
- 那么 他 就 会 知道 如何 锁定 那些 父亲 和 女儿
- Sau đó, anh ta sẽ biết cách nhắm mục tiêu các ông bố và các cô con gái.
- 要是 到 那会儿 农业 全部 机械化 了 , 那才 美 呢
- nếu đến lúc ấy nông nghiệp được cơ giới hoá tất cả thì tuyệt biết mấy!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那会儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那会儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
儿›
那›