Đọc nhanh: 这会儿 (nghiện hội nhi). Ý nghĩa là: lúc này; bây giờ; 跟''古''相对. Ví dụ : - 这会儿雪下得更大了。 lúc này tuyết rơi càng nhiều.. - 你这会儿又上哪儿去呀? bây giờ anh lại đi đâu nữa đấy?
Ý nghĩa của 这会儿 khi là Đại từ
✪ lúc này; bây giờ; 跟''古''相对
这时候也说这会子
- 这会儿 雪下 得 更 大 了
- lúc này tuyết rơi càng nhiều.
- 你 这会儿 又 上 哪儿 去 呀
- bây giờ anh lại đi đâu nữa đấy?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这会儿
- 这 孩子 一会儿 也 不 安生
- đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
- 大伙儿 约会 好 在 这儿 碰头
- Cả bọn hẹn gặp nhau tại đây.
- 他 这会儿 还 不来 , 多半 不来 了
- Lúc này mà nó chưa đến thì chắc là không đến rồi.
- 这场 雨 一时半会儿 停 不了
- cơn mưa này không thể tạnh được trong chốc lát.
- 这里 天气 也 真 邪门儿 , 一会儿 冷 一会儿 热
- thời tiết ở đây rất bất thường, lúc nóng lúc lạnh.
- 这会儿
- lúc này
- 这个 天儿 很难说 , 保不住 会 下雨
- Thời tiết kiểu này khó nói lắm, chắc sẽ có mưa đấy.
- 他 打量 这个 人 一会儿
- Anh ấy quan sát người này một lúc.
- 气量 大 的 人 对 这点儿 小事 是 不会 介意 的
- người nhẫn nhục đối với chuyện nhỏ này chẳng để ý tới.
- 你 要是 不会 游泳 , 就别 到 深 的 地方 去游 , 这 可不是 闹着玩儿 的
- anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 他 才刚 还 在 这里 , 这会儿 出去 了
- anh ta mới vừa ở đây, bây giờ đã đi rồi
- 这 篇文章 哪会儿 才能 脱稿
- bài viết này lúc nào mới hoàn thành bản thảo?
- 这是 拍片子 的 单子 一会儿 见
- Đây là danh sách quay phim, hẹn lát gặp lai.
- 这 事 要是 让 他 知道 了 , 还会 有 你 的 好儿
- việc này nếu để anh ấy biết được, sẽ có ích cho anh chăng?
- 这么点儿 路 一会儿 就 走 到 了
- đường ngắn thế này, đi một chút là đến ngay.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
- 这会儿 雪下 得 更 大 了
- lúc này tuyết rơi càng nhiều.
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 你 在 这儿 会 感到 自在 吗 ?
- Bạn có cảm thấy thoải mái ở đây không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这会儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这会儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
儿›
这›