Đọc nhanh: 赏心悦目 (thưởng tâm duyệt mục). Ý nghĩa là: cảnh đẹp ý vui; vui tai vui mắt; rất đáng thưởng thức. Ví dụ : - 公园的建筑物错落有致,令人赏心悦目。 Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.. - 这是一部令人赏心悦目的影片。 Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.. - 秀丽的风光令我陶醉。 Khung cảnh đẹp đẽ khiến tôi say mê.
Ý nghĩa của 赏心悦目 khi là Thành ngữ
✪ cảnh đẹp ý vui; vui tai vui mắt; rất đáng thưởng thức
指因欣赏美好的情景而心情舒畅
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 秀丽 的 风光 令 我 陶醉
- Khung cảnh đẹp đẽ khiến tôi say mê.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏心悦目
- 赏心乐事
- trong lòng vui sướng.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 满心 欢悦
- vui vẻ trong lòng
- 喜悦 的 心情
- Vui sướng trong lòng.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 我 用心 感受 喜悦
- Tôi dùng trái tim cảm nhận vui sướng.
- 遮不住 内心 的 喜悦
- Giấu không nổi niềm vui sướng trong lòng.
- 美景 悦 了 众人 的 心
- Cảnh đẹp làm vui lòng mọi người.
- 音乐 让 我们 心情 愉悦
- Âm nhạc làm chúng tôi cảm thấy vui vẻ.
- 音乐 能 愉悦 人们 的 心情
- Âm nhạc có thể làm tâm trạng con người vui vẻ.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 惊奇 和 喜悦 的 心情 搅和 在 一起
- ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
- 目光 湛邃 藏 心事
- Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 以娱 心目
- để vui lòng đẹp mắt
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 赏心悦目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赏心悦目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
悦›
目›
赏›
vui vẻ thoải mái; vui tươi thanh thản
hân hoan vui mừng; vui mừng phấn khởi; tở mở
như thể đạt được kho báu quý giá nhất
phấn khởivui mừng khôn xiết
thấm vào ruột gan; thấm vào lòng người; mát lòng mát dạ
một cảnh tượng kinh hoàngcũng được viết 觸目驚心 | 触目惊心kinh khủng khi nhìn thấy(văn học) chấn động mắt, kinh ngạc trái tim (thành ngữ); gây sốcNgạc nhiên
nhìn thấy mà giật mình; nhìn thấy mà đau lòng; nhìn thấy mà phát hoảng̣; nhìn thấy mà phát hoảng
vô cùng đau đớn; đau lòng nhức óc
khó coi