- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
- Pinyin:
Lí
, Lì
- Âm hán việt:
Ly
Lệ
- Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱一⿰⿵冂丶⿵冂丶
- Thương hiệt:MMBB (一一月月)
- Bảng mã:U+4E3D
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 丽
-
Cách viết khác
䴡
婯
𠀙
𠀞
𠐚
𠧥
𡡜
𪋘
丽
-
Phồn thể
麗
Ý nghĩa của từ 丽 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 丽 (Ly, Lệ). Bộ Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét). Tổng 8 nét but (一丨フ丶一丨フ丶). Ý nghĩa là: 1. đẹp đẽ, 2. dính, bám. Từ ghép với 丽 : 秀麗 Xinh đẹp, 風和日麗 Trời quang mây tạnh, 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời, 附麗 Nương tựa, Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đẹp đẽ, mĩ lệ
- 秀麗 Xinh đẹp
- 風和日麗 Trời quang mây tạnh
* ② (văn) Dính bám
- 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời
- 附麗 Nương tựa
* 高麗
- Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đẹp đẽ, mĩ lệ
- 秀麗 Xinh đẹp
- 風和日麗 Trời quang mây tạnh
* ② (văn) Dính bám
- 日月麗乎天 Mặt trời mặt trăng dính bám vào trời
- 附麗 Nương tựa
* 高麗
- Cao Li [Gao lì] Xem 高 nghĩa