Đọc nhanh: 爽心悦目 (sảng tâm duyệt mục). Ý nghĩa là: đẹp và ấm lòng.
Ý nghĩa của 爽心悦目 khi là Thành ngữ
✪ đẹp và ấm lòng
beautiful and heartwarming
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽心悦目
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 满心 欢悦
- vui vẻ trong lòng
- 喜悦 的 心情
- Vui sướng trong lòng.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 我 用心 感受 喜悦
- Tôi dùng trái tim cảm nhận vui sướng.
- 遮不住 内心 的 喜悦
- Giấu không nổi niềm vui sướng trong lòng.
- 音乐 让 我们 心情 愉悦
- Âm nhạc làm chúng tôi cảm thấy vui vẻ.
- 音乐 能 愉悦 人们 的 心情
- Âm nhạc có thể làm tâm trạng con người vui vẻ.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 他 听到 好消息 , 心情 愉悦
- Anh ấy nghe tin tốt, tâm trạng vui vẻ.
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 惊奇 和 喜悦 的 心情 搅和 在 一起
- ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.
- 目光 湛邃 藏 心事
- Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 以娱 心目
- để vui lòng đẹp mắt
- 他 这 几句话 说 得 诚诚恳恳 令人 心悦诚服
- Những lời nói này của anh ấy rất thành khẩn và thuyết phục người khác.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爽心悦目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爽心悦目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
悦›
爽›
目›