Đọc nhanh: 沁人心脾 (thấm nhân tâm bễ). Ý nghĩa là: thấm vào ruột gan; thấm vào lòng người; mát lòng mát dạ. Ví dụ : - 梅花的芳香沁人心脾。 hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
Ý nghĩa của 沁人心脾 khi là Thành ngữ
✪ thấm vào ruột gan; thấm vào lòng người; mát lòng mát dạ
指呼吸到新鲜空气或喝了清凉饮料使人感到舒适现用以形容欣赏了美好的诗文、乐曲等给人以清新、爽朗的感觉
- 梅花 的 芳香 沁人心脾
- hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沁人心脾
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 这 人 心境 旷达
- Người này tâm trạng rất thoải mái.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 看 别人 谈恋爱 , 我 心里 痒痒 的
- Nhìn người khác yêu nhau, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
- 我要 祝 老妈 越来越 开心 , 让 羡慕 的 人 更加 羡慕 吧
- Con muốn chúc mẹ ngày càng hạnh phúc, để càng nhiều người hâm mộ mẹ
- 琴韵 悠悠 , 令人 心醉神迷
- Tiếng đàn du dương, làm người ta say đắm.
- 爱人 对 她 非常 关心
- Người yêu rất quan tâm cô ấy.
- 他 脾气坏 , 爱 跟 人 顶 杠
- nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.
- 他 是 一个 有 爱心 的 人
- Anh ấy là một người rất giàu lòng yêu thương.
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 梅花 的 芳香 沁人心脾
- hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
- 清晨 的 空气 凉丝丝 的 , 沁人心肺
- không khí hơi lành lạnh của sáng sớm thấm vào lòng người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沁人心脾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沁人心脾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
⺗›
心›
沁›
脾›