Đọc nhanh: 悦目 (duyệt mục). Ý nghĩa là: vui mắt; thích mắt; đẹp mắt; dễ coi, ngon mắt. Ví dụ : - 赏心悦目 vui lòng đẹp dạ. - 天空几抹晚霞,鲜明悦目 mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
Ý nghĩa của 悦目 khi là Tính từ
✪ vui mắt; thích mắt; đẹp mắt; dễ coi
看着愉快;好看
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
✪ ngon mắt
看着舒服; 美观
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悦目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 铿锵 悦耳
- âm thanh vang vang dễ nghe.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 目力 所 及
- mắt có thể nhìn thấy được.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悦目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悦目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悦›
目›