Đọc nhanh: 诧异 (sá dị). Ý nghĩa là: kinh ngạc; ngạc nhiên; bất ngờ. Ví dụ : - 她的反应让我们感到诧异。 Cách phản ứng của cô ấy khiến chúng tôi bất ngờ.. - 他的行为让大家都很诧异。 Hành động của anh ấy khiến mọi người đều rất ngạc nhiên.. - 他们的反应令我有些诧异。 Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
Ý nghĩa của 诧异 khi là Tính từ
✪ kinh ngạc; ngạc nhiên; bất ngờ
觉得十分奇怪
- 她 的 反应 让 我们 感到 诧异
- Cách phản ứng của cô ấy khiến chúng tôi bất ngờ.
- 他 的 行为 让 大家 都 很 诧异
- Hành động của anh ấy khiến mọi người đều rất ngạc nhiên.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 诧异
✪ A + 令 + B + (很/ 非常) + 诧异
A làm B rất ngạc nhiên
- 他 的 反应 令 我 诧异
- Phản ứng của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.
- 这个 消息 令 我 很 诧异
- Tin tức này khiến tôi cảm thấy ngạc nhiên.
✪ 感到/觉得 + 诧异
cảm thấy ngạc nhiên hoặc bất ngờ về một điều gì đó
- 她 对 这个 消息 感到 诧异
- Cô ấy cảm thấy ngạc nhiên về tin tức này.
So sánh, Phân biệt 诧异 với từ khác
✪ 诧异 vs 惊讶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诧异
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 奇葩异草
- hoa lạ cỏ hiếm.
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 异军突起
- quân lạ bỗng xuất hiện
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 他 的 反应 令 我 诧异
- Phản ứng của anh ấy làm tôi ngạc nhiên.
- 她 的 反应 让 我们 感到 诧异
- Cách phản ứng của cô ấy khiến chúng tôi bất ngờ.
- 他们 的 反应 令 我 有些 诧异
- Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.
- 这个 消息 令 我 很 诧异
- Tin tức này khiến tôi cảm thấy ngạc nhiên.
- 他 的 行为 让 大家 都 很 诧异
- Hành động của anh ấy khiến mọi người đều rất ngạc nhiên.
- 她 对 这个 消息 感到 诧异
- Cô ấy cảm thấy ngạc nhiên về tin tức này.
- 听 了 这 突如其来 的 消息 , 我们 都 十分 诧异
- Nghe được tin bất ngờ này, chúng tôi vô cùng kinh ngạc.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诧异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诧异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
诧›
ngạc nhiên
Kinh Ngạc
kinh dị; kinh ngạc; sửng sốt; hết sức ngạc nhiên; rất đỗi ngạc nhiên
Kinh Ngạc
Sửng Sốt
kinh ngạc; kỳ lạ; quái lạ
Ngạc Nhiên, Kinh Ngạc, Sửng Sốt
ngạc nhiên; kinh ngạc; lấy làm lạ; ngạc
ngạc nhiên; ngơ ngác; lấy làm lạ; run sợ, kinh hãi
kinh ngạc; kỳ lạ; ngạc nhiên
khuyên can; can gián; thiết giánkhuyến gián
ngạc nhiên nghi ngờ; gờm
Tò Mò, Hiếu Kỳ
để cung cấp cho một chút ngạc nhiênbắt đầu một cách ngạc nhiên