Đọc nhanh: 卡号异常 (ca hiệu dị thường). Ý nghĩa là: thẻ bất thường.
Ý nghĩa của 卡号异常 khi là Danh từ
✪ thẻ bất thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡号异常
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 我 忘记 了 银行卡 的 卡号
- Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.
- 异乎寻常
- khác thường; phi thường
- 白带 异常 , 可能 有 病症
- Bạch đới bất thường, có thể có bệnh.
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 屋里 异常 寂静 , 只有 钟摆 滴答 滴答 地响 着
- mọi vật đều yên tĩnh lạ thường, chỉ có tiếng đồng hồ tích tắc.
- 深秋 的 天空 异常 爽朗
- bầu trời cuối thu trong sáng lạ thường.
- 他 演奏 小号 非常 好
- Anh ấy biểu diễn kèn rất tốt.
- 天气 异常 炎热
- Thời tiết vô cùng nóng.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 气候异常 , 天灾 不断
- Khí hậu bất thường và thiên tai tiếp diễn.
- 她 的 健康状况 异常
- Tình trạng sức khỏe của cô ấy khác thường.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 笛子 声 悲凉 也 使 人 感到 异常 的 悲凉
- tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.
- 他 对 这个 决定 异常 愤怒
- Ông rất tức giận với quyết định này.
- 他 的话 令 我 异常 愤怒
- Lời nói của anh ấy làm tôi vô cùng phẫn nộ.
- 我 异常 坚强 的 免疫系统
- Hệ thống miễn dịch cực kỳ mạnh mẽ của tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡号异常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡号异常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
号›
常›
异›