Đọc nhanh: 好奇 (hiếu kì). Ý nghĩa là: hiếu kỳ; tò mò. Ví dụ : - 我对新事物很好奇。 Tôi tò mò về những điều mới mẻ.. - 孩子们对世界很好奇。 Trẻ em tò mò về thế giới.. - 她对未来很好奇。 Cô ấy rất tò mò về tương lai.
Ý nghĩa của 好奇 khi là Tính từ
✪ hiếu kỳ; tò mò
对自己所不了解的事物觉得新奇而感兴趣
- 我 对 新 事物 很 好奇
- Tôi tò mò về những điều mới mẻ.
- 孩子 们 对 世界 很 好奇
- Trẻ em tò mò về thế giới.
- 她 对 未来 很 好奇
- Cô ấy rất tò mò về tương lai.
- 他 对 新 同学 感到 很 好奇
- Anh ấy thấy rất tò mò về bạn học mới.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 好奇
✪ A + 对 + B + 感到 + 很/ 非常/ 不 + 好奇
A đối với B rất/ vô cùng/ không tò mò
- 我 对 新 同学 感到 很 好奇
- Tôi rất tò mò về các bạn học mới của mình.
- 他 对 陌生人 感到 不怎么 好奇
- Anh ấy không mấy tò mò về người lạ.
✪ A + 好奇 + 地 + động từ +...
A làm gì đó một cách hiếu kỳ/ tò mò
- 她 好奇 地 看 我
- Anh ấy hiếu kỳ nhìn tôi.
- 我 好奇 地 打开 邮件
- Tôi tò mò mở email.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好奇
- 他 的 爱好 很 奇怪
- Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 挑动 好奇心
- gợi tính tò mò
- 小心 点 好奇心 会 害死 人
- Hãy cẩn thận, sự tò mò có thể giết chết bạn.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 创新 的 本 是 好奇心
- Nguồn gốc của sáng tạo là sự tò mò.
- 她 露出 了 好奇 的 表情
- Cô ấy lộ ra vẻ mặt tò mò.
- 被 好奇心 所 驱使
- bị tính hiếu kì thúc đẩy.
- 她 好奇 地 看 我
- Anh ấy hiếu kỳ nhìn tôi.
- 孩子 步入 好奇 的 阶段
- Con trẻ bước vào giai đoạn hiếu kì.
- 孩子 好奇 地 观察 动物
- Bọn trẻ tò mò quan sát động vật.
- 双重 玛奇朵 好 了
- Có một con macchiato doppio!
- 他 对 新 事物 充满 好奇
- Anh ấy rất tò mò về sự vật mới.
- 孩子 的 面容 充满 了 好奇
- Nét mặt của đứa trẻ đầy sự tò mò.
- 她 对 一切 都 充满 好奇心
- Cô ấy tò mò về mọi thứ.
- 小明 对 动物界 充满 好奇
- Tiểu Minh vô cùng tò mò đối với giới động vật.
- 她 对 未来 很 好奇
- Cô ấy rất tò mò về tương lai.
- 我 好奇 地 打开 邮件
- Tôi tò mò mở email.
- 小姑娘 睁 着 水汪汪 的 大 眼睛 , 好奇 地 看着 我
- cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.
- 孩子 们 对 世界 很 好奇
- Trẻ em tò mò về thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好奇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
好›